Có 2 kết quả:

西洋鏡 xī yáng jìng ㄒㄧ ㄧㄤˊ ㄐㄧㄥˋ西洋镜 xī yáng jìng ㄒㄧ ㄧㄤˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) peep show
(2) (fig.) hanky-panky
(3) trickery

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) peep show
(2) (fig.) hanky-panky
(3) trickery