Có 2 kết quả:
西洋鏡 xī yáng jìng ㄒㄧ ㄧㄤˊ ㄐㄧㄥˋ • 西洋镜 xī yáng jìng ㄒㄧ ㄧㄤˊ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) peep show
(2) (fig.) hanky-panky
(3) trickery
(2) (fig.) hanky-panky
(3) trickery
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) peep show
(2) (fig.) hanky-panky
(3) trickery
(2) (fig.) hanky-panky
(3) trickery
Bình luận 0